Phiên âm : míng sī kǔ xiǎng.
Hán Việt : minh tư khổ tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容動腦筋, 反覆的思考。如:「經過冥思苦想, 終於把這個難題解決了。」也作「冥思苦索」。