VN520


              

冥佑

Phiên âm : míng yòu.

Hán Việt : minh hựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鬼神庇佑。如:「感謝祖先冥佑, 得以全家平安。」


Xem tất cả...