Phiên âm : míng shù.
Hán Việt : minh sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冥冥之中的定數, 非人力所能更改測知。《初刻拍案驚奇》卷一:「今蒙我翁過愛, 抬舉成人, 不煩役使, 珍重多年, 冥數將滿。」