VN520


              

冥行

Phiên âm : míng xíng.

Hán Việt : minh hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摸黑走路。《聊齋志異.卷一○.席方平》:「席忿氣無所復伸, 冥行百餘里, 至郡, 以官役私狀, 告之郡司。」


Xem tất cả...