Phiên âm : míng xíng.
Hán Việt : minh hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摸黑走路。《聊齋志異.卷一○.席方平》:「席忿氣無所復伸, 冥行百餘里, 至郡, 以官役私狀, 告之郡司。」