Phiên âm : míng tóng.
Hán Việt : minh đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在靈座前, 手執引魂旛的泥塑、紙糊的金童玉女。《初刻拍案驚奇》卷二三:「紙帶飄搖, 冥童綽約。」