VN520


              

冥童

Phiên âm : míng tóng.

Hán Việt : minh đồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在靈座前, 手執引魂旛的泥塑、紙糊的金童玉女。《初刻拍案驚奇》卷二三:「紙帶飄搖, 冥童綽約。」


Xem tất cả...