Phiên âm : míng mò jūn.
Hán Việt : minh mạc quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因昏暗而無法看見者。《文選.謝惠連.祭古冢文》:「既不知其名字, 遠近, 故假為之, 號曰冥漠君云爾。」