VN520


              

冥漠君

Phiên âm : míng mò jūn.

Hán Việt : minh mạc quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因昏暗而無法看見者。《文選.謝惠連.祭古冢文》:「既不知其名字, 遠近, 故假為之, 號曰冥漠君云爾。」


Xem tất cả...