Phiên âm : míng xiǎng.
Hán Việt : minh tưởng.
Thuần Việt : suy tưởng; nghĩ thầm; trầm tư mặc tưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy tưởng; nghĩ thầm; trầm tư mặc tưởng深沉的思索和想象