Phiên âm : míng sī kǔ suǒ.
Hán Việt : minh tư khổ tác.
Thuần Việt : lao công khổ tứ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lao công khổ tứ (tìm tòi)深沉地思索