Phiên âm : míng bǎo.
Hán Việt : minh bảo.
Thuần Việt : hoá vàng; đốt vàng mã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá vàng; đốt vàng mã祭祷时所焚的黄白纸锞