VN520


              

冥子裡

Phiên âm : míng zi lǐ.

Hán Việt : minh tử lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗地裡。宋.無名氏〈誤桃源〉詞:「秀才冥子裡, 鑾駕幸并汾。恰似鄭州去, 出曹門。」


Xem tất cả...