Phiên âm : míng zi lǐ.
Hán Việt : minh tử lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗地裡。宋.無名氏〈誤桃源〉詞:「秀才冥子裡, 鑾駕幸并汾。恰似鄭州去, 出曹門。」