VN520


              

冥奧

Phiên âm : míng ào.

Hán Việt : minh áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深奧。晉.孫綽〈遊天台山賦〉:「豈不以所立冥奧, 其路幽迥。」


Xem tất cả...