Phiên âm : míng ào.
Hán Việt : minh áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深奧。晉.孫綽〈遊天台山賦〉:「豈不以所立冥奧, 其路幽迥。」