Phiên âm : míng qì.
Hán Việt : minh khế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口雖不言, 心相契合。《晉書.卷一二三.慕容垂載記》:「自古君臣冥契之重, 豈甚此邪?」