VN520


              

冥壽

Phiên âm : míng shòu.

Hán Việt : minh thọ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

已去世者的生日。例今天是爺爺的九十冥壽。
1.已逝之人的歲數。2.已逝之人的生日。《通俗常言疏證.死喪.冥壽》引俞樾《春在堂隨筆》:「世俗有祝冥壽之說, 達禮者非之, 然顧亭林先生、有王貢士亡考衢州君生日詩。」


Xem tất cả...