Phiên âm : míng bào.
Hán Việt : minh báo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死後相報。晉.陶淵明〈乞食〉詩:「銜戢知何謝?冥報以相貽。」