Phiên âm : liǎng chù wéi nán.
Hán Việt : lưỡng xử vi nan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
左右為難, 不知所措。如:「到底是繼續升學呢?還是立刻就業呢?真是令我兩處為難。」《紅樓夢》第一五回:「張家正無計策, 兩處為難。」