VN520


              

兩步做一步

Phiên âm : liǎng bù zuò yī bù.

Hán Việt : lưỡng bộ tố nhất bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

腳步加快。形容慌忙急促。《金瓶梅詞話》第三○回:「應伯爵、謝希大聽見西門慶生了子, 送喜麵來, 慌的兩步做一步走來賀喜。」《儒林外史》第一六回:「話說匡超人望見自己家門, 心裡歡喜, 兩步做一步, 急急走來敲門。」


Xem tất cả...