Phiên âm : liǎng shì jiā.
Hán Việt : lưỡng sự gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對頭、仇人。元.楊梓《豫讓吞炭》第三折:「和你是剜心摘膽兩事家, 怎肯有喜悅和洽。」元.鄭廷玉《後庭花》第三折:「你侯門似海深, 利害有天來大, 則這包龍圖怕也不怕, 老夫怎敢共夫人做兩事家。」