VN520


              

兩個肩膀扛張嘴

Phiên âm : liǎng ge jiān bǎng káng zhāng zuǐ.

Hán Việt : lưỡng cá kiên bàng giang trương chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容貧窮困阨, 毫無家產。如:「我就是兩個肩膀扛張嘴, 就靠打工維生。」《兒女英雄傳》第二六回:「只可笑我張金鳳定親的時候, 我兩個都是兩個肩膀扛張嘴。」


Xem tất cả...