Phiên âm : liǎng sān tiān.
Hán Việt : lưỡng tam thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幾天, 表示很短的時間。如:「這分工作, 他只做了兩三天就開溜了。」也作「兩三日」。