VN520


              

兩豆塞耳

Phiên âm : liǎng dòu sè ěr.

Hán Việt : lưỡng đậu tắc nhĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耳朵被塞住而聽不到聲音。比喻受到蒙蔽而看不見真相。宋.陸田解《鶡冠子.天則》:「夫耳之主聽, 目之主明。一葉蔽目, 不太山;兩豆塞耳, 不聞雷霆。」


Xem tất cả...