VN520


              

兩面不討好

Phiên âm : liǎng miàn bù tǎo hǎo.

Hán Việt : lưỡng diện bất thảo hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處境為難, 不易得到任何一方的支持。如:「這是一件兩面不討好的工作, 做不好上級要嚴辦, 完成了又惹民怨。」


Xem tất cả...