Phiên âm : liǎng miàn bù tǎo hǎo.
Hán Việt : lưỡng diện bất thảo hảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處境為難, 不易得到任何一方的支持。如:「這是一件兩面不討好的工作, 做不好上級要嚴辦, 完成了又惹民怨。」