VN520


              

兩旁

Phiên âm : liǎng páng.

Hán Việt : lưỡng bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

左右兩邊、兩側。如:「通往海邊的那條大道, 兩旁皆是整齊的椰子樹。」宋.孟元老《東京夢華錄.卷三.般載雜賣》:「又有獨輪車, 前後二人把駕, 兩旁兩人扶枴, 前有驢拽, 謂之『串車』, 以不用耳子轉輪也。」


Xem tất cả...