VN520


              

兩張皮

Phiên âm : liǎng zhāng pí.

Hán Việt : lưỡng trương bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區用語。比喻該互相聯繫的雙方面, 彼此脫節, 各行其是。


Xem tất cả...