Phiên âm : liǎng zhāng pí.
Hán Việt : lưỡng trương bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區用語。比喻該互相聯繫的雙方面, 彼此脫節, 各行其是。