Phiên âm : liǎng rì sān zhāo.
Hán Việt : lưỡng nhật tam triêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
每天, 時時刻刻。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第一○出》:「酌酒東郊已先醉, 門前早已排轎兒。兩日三朝望你歸……。」