VN520


              

兩日三朝

Phiên âm : liǎng rì sān zhāo.

Hán Việt : lưỡng nhật tam triêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每天, 時時刻刻。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第一○出》:「酌酒東郊已先醉, 門前早已排轎兒。兩日三朝望你歸……。」


Xem tất cả...