VN520


              

兩虎共鬥

Phiên âm : liǎng hǔ gòng dòu.

Hán Việt : lưỡng hổ cộng đấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻兩強互相爭鬥。《史記.卷八一.廉頗藺相如傳》:「今兩虎共鬥, 其勢不俱生。吾所以為此者, 以先國家之急而後私讎也。」也作「兩虎相鬥」、「兩虎相爭」。


Xem tất cả...