VN520


              

兩犀

Phiên âm : liǎng xī.

Hán Việt : lưỡng tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上下兩列皓齒。南朝梁.武帝〈子夜歌〉二首之二:「巧笑蒨兩犀, 美目揚雙蛾。」


Xem tất cả...