Phiên âm : liǎng xī.
Hán Việt : lưỡng tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上下兩列皓齒。南朝梁.武帝〈子夜歌〉二首之二:「巧笑蒨兩犀, 美目揚雙蛾。」