Phiên âm : liǎng yì.
Hán Việt : lưỡng ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.二心、異心。漢.無名氏〈白頭吟〉:「聞君有兩意, 故來相決絕。」2.不同的意義。《宋史.卷一五五.選舉志一》:「場屋之文, 專尚偶麗, 題雖無兩意, 必欲釐而為二, 以就對偶。」