Phiên âm : tōu shí.
Hán Việt : thâu thực.
Thuần Việt : ăn bẻo; ăn vụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn bẻo; ăn vụng偷吃东西sống qua ngày đoạn tháng; sống lây lắt苟且饮食,以求生存即偷生苟活