VN520


              

偷食

Phiên âm : tōu shí.

Hán Việt : thâu thực.

Thuần Việt : ăn bẻo; ăn vụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn bẻo; ăn vụng
偷吃东西
sống qua ngày đoạn tháng; sống lây lắt
苟且饮食,以求生存即偷生苟活


Xem tất cả...