VN520


              

偷眼

Phiên âm : tōu yǎn.

Hán Việt : thâu nhãn.

Thuần Việt : nhìn lén; nhìn trộm; liếc trộm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhìn lén; nhìn trộm; liếc trộm
形容偷偷地看
他偷眼看了一下母亲的神色.
tā tōuyǎn kàn le yīxià mǔqīn de shénsè.


Xem tất cả...