Phiên âm : tōu dù.
Hán Việt : thâu độ.
Thuần Việt : lén qua sông; âm thầm qua sông; qua sông một cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lén qua sông; âm thầm qua sông; qua sông một cách vụng trộm; vượt biên偷偷通过封锁的水域或区域