VN520


              

偷偷

Phiên âm : tōu tōu.

Hán Việt : thâu thâu.

Thuần Việt : vụng trộm; lén lút.

Đồng nghĩa : 悄悄, 暗暗, .

Trái nghĩa : , .

vụng trộm; lén lút
(偷偷儿)形容行动不使人觉察
趁人不注意,他偷偷儿地溜走了.
chèn rén bù zhùyì, tā tōutōu er de liū zǒule.


Xem tất cả...