Phiên âm : tōu yíng jié zhài.
Hán Việt : thâu doanh kiếp trại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出其不意偷襲敵人的軍營陣地。《三國演義》第一四回:「玄德驅兵殺將過去, 紀靈大敗, 退守淮陰河口, 不敢交戰;只教軍士來偷營劫寨, 皆被徐州兵殺敗。」