VN520


              

偷人

Phiên âm : tōu rén.

Hán Việt : thâu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小偷、竊賊。《晉書.卷八○.王獻之傳》:「夜臥齋中, 而有偷人入其室, 盜物都盡。」2.婦人與人通姦。也稱為「偷漢」、「偷漢子」。


Xem tất cả...