Phiên âm : tōu rén.
Hán Việt : thâu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.小偷、竊賊。《晉書.卷八○.王獻之傳》:「夜臥齋中, 而有偷人入其室, 盜物都盡。」2.婦人與人通姦。也稱為「偷漢」、「偷漢子」。