VN520


              

偷偷伴伴

Phiên âm : tōu tou bàn bàn.

Hán Việt : thâu thâu bạn bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瞞著人做事, 不讓他人知道。《醒世姻緣傳》第六八回:「若說有光明正大的布施與他, 這是確然沒有這事;只是偷偷伴伴, 掩掩藏藏, 或偷主母的東西, 或盜夫主的糧食, 填這兩個盜婆的谿壑。」也作「偷偷摸摸」、「偷偷抹抹」。


Xem tất cả...