VN520


              

偷奸取巧

Phiên âm : tōu jiān qǔ qiǎo.

Hán Việt : thâu gian thủ xảo.

Thuần Việt : ngồi mát hưởng bát vàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngồi mát hưởng bát vàng (dùng thủ đoạn gian xảo không tốn sức lực mà bản thân được hưởng lợi.)
用狡猾的手段使自己不费力而得到好处
他这人专会偷奸取巧,干事全凭一张嘴.
tā zhèrén zhuānhùi tōujiānqǔqiǎo,gānshì quánpíng yī zhāngzǔi.
nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.


Xem tất cả...