Phiên âm : tōu zháo fú shēng bàn rì xián.
Hán Việt : thâu trứ phù sanh bán nhật nhàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在繁忙的生活中, 獲得一些空閒。《初刻拍案驚奇》卷六:「春花丫頭見家主婆睡著, 偷著浮生半日閒, 小師父引著他自去吃東西頑耍去了。」也作「偷得浮生半日閒」。