VN520


              

偷的鑼兒敲不得

Phiên âm : tōu de luór qiāo bù dé.

Hán Việt : thâu đích la nhi xao bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻做賊心虛或暗地裡做的事不能張揚開來。《紅樓夢》第六五回:「我也知道你那老太婆難纏。如今把我姐姐拐了來做二房, 偷的鑼兒敲不得。我也要會會那鳳奶奶去, 看他是幾個腦袋幾隻手。」也作「偷來的鑼鼓打不得。」


Xem tất cả...