Phiên âm : tōu dù huáng niú.
Hán Việt : thâu độ hoàng ngưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門從事非法偷渡勾當的仲介人。如:「最近偷渡黃牛猖獗, 造成治安上很大的隱憂。」