Phiên âm : tōu gōng jiǎn liào.
Hán Việt : thâu công giảm liệu.
Thuần Việt : ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu; thợ may ăn giẻ, thợ.
ăn bớt ăn xén nguyên vật liệu; thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ; ăn bớt ăn xén (làm ăn giả dối, bớt xén nguyên liệu trong việc gia công các sản phẩm hàng hoá hoặc trong việc xây dựng công trình.)
不按照产品或工程所规定的质量要求而暗中搀 假或削减工序和用料