Phiên âm : tōuān.
Hán Việt : thâu an.
Thuần Việt : ăn xổi ở thì; sống tạm bợ; chỉ biết hưởng an nhàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn xổi ở thì; sống tạm bợ; chỉ biết hưởng an nhàn只顾眼前的安逸苟且偷安gǒuqiětōuān