Phiên âm : tōu duò.
Hán Việt : thâu đọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且怠惰。《大戴禮記.盛德》:「無度量, 則小者偷墮, 大者侈靡而不知足。」