Phiên âm : chuán shū xiàn.
Hán Việt : truyện thâu tuyến.
Thuần Việt : đường truyền; đường phát; đường dây chuyển tải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường truyền; đường phát; đường dây chuyển tải (điện năng)传送电能的导线如传送电力的输电线、有线通讯的电缆和无线电发射机与天线的连线