VN520


              

传达

Phiên âm : chuán dá.

Hán Việt : truyện đạt.

Thuần Việt : truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ
把一方的意思告诉给另一方
传达命令.
chuándá mìnglìng.
传达上级的指示.
truyền đạt chỉ thị của cấp trên.


Xem tất cả...