VN520


              

传声筒

Phiên âm : chuán shēng tǒng.

Hán Việt : truyện thanh đồng.

Thuần Việt : ống loa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống loa
向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒也叫传声筒
cái loa; người chỉ biết nói theo người khác; người nói không có chủ ý
比喻照着人家的话说,自己毫无主见的人


Xem tất cả...