Phiên âm : chuán shēng tǒng.
Hán Việt : truyện thanh đồng.
Thuần Việt : ống loa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống loa向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒也叫传声筒cái loa; người chỉ biết nói theo người khác; người nói không có chủ ý比喻照着人家的话说,自己毫无主见的人