Phiên âm : chuán huàn.
Hán Việt : truyện hoán.
Thuần Việt : gọi đến; mời đến; triệu đến; truyền gọi; trát đòi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gọi đến; mời đến; triệu đến; truyền gọi; trát đòi hầu toà; đòi ra hầu toà (toà án, cơ quan kiểm sát)法院、检察机关用传票或通知叫与案件有关的人前来