VN520


              

传唤

Phiên âm : chuán huàn.

Hán Việt : truyện hoán.

Thuần Việt : gọi đến; mời đến; triệu đến; truyền gọi; trát đòi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gọi đến; mời đến; triệu đến; truyền gọi; trát đòi hầu toà; đòi ra hầu toà (toà án, cơ quan kiểm sát)
法院、检察机关用传票或通知叫与案件有关的人前来


Xem tất cả...