VN520


              

传导

Phiên âm : chuán dǎo.

Hán Việt : truyện đạo.

Thuần Việt : truyền; dẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truyền; dẫn (điện); hướng dẫn
热或电从物体的一部分传到另一部分
truyền (dây thần kinh) (vào hoặc ra)
神经纤维把外界刺激传向大脑皮层,或把大脑皮层的活动传向外围神经


Xem tất cả...