Phiên âm : chuán dǎo.
Hán Việt : truyện đạo.
Thuần Việt : truyền; dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền; dẫn (điện); hướng dẫn热或电从物体的一部分传到另一部分truyền (dây thần kinh) (vào hoặc ra)神经纤维把外界刺激传向大脑皮层,或把大脑皮层的活动传向外围神经