Phiên âm : chuán dá shì.
Hán Việt : truyện đạt thất.
Thuần Việt : phòng thường trực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng thường trực公司、工厂或公家机关的建物中,作为看守大门、访客登记、收发邮件的房舍