Phiên âm : chuán wén.
Hán Việt : truyện văn.
Thuần Việt : nghe đồn; đồn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe đồn; đồn辗转听到tin đồn; lời đồn; tiếng đồn; tiếng tăm辗转流传的事情chuánwénshīshí.