Phiên âm : chuán lìng bīng.
Hán Việt : truyện lệnh binh.
Thuần Việt : lính liên lạc; lính cần vụ; hộ lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lính liên lạc; lính cần vụ; hộ lý旧时服侍上级军官传送他的命令的士兵;亦指勤务兵,卫生兵,照看病房或做其他协助工作的士兵