VN520


              

传令兵

Phiên âm : chuán lìng bīng.

Hán Việt : truyện lệnh binh.

Thuần Việt : lính liên lạc; lính cần vụ; hộ lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lính liên lạc; lính cần vụ; hộ lý
旧时服侍上级军官传送他的命令的士兵;亦指勤务兵,卫生兵,照看病房或做其他协助工作的士兵


Xem tất cả...